Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gò đống
- Hills and mounds (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gò đống
- hills and mounds (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ xứ sở mà đi
-
bó xương
-
bỏ xuống
-
bộ xương
-
bộ xương ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gò đống
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ xứ sở mà đi
- bó xương
- bỏ xuống
- bộ xương
- bộ xương ngoài