gõ | * verb - to knock; to drum; to chime; to strike =đồng hồ vừa gõ năm tiếng+the clock has just struck five =gõ cửa+to knock at the door |
gõ | - to knock|= gõ cửa to knock at the door|= tôi không thích những người nào vào mà không gõ cửa i don't like people who come in/enter without knocking|- to strike|= đồng hồ vừa gõ năm tiếng the clock has just struck five|- to type|= bạn gõ không đúng mật khẩu thử gõ lại xem the password that you typed is not correct try typing it again |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ xương
- bộ xương ngoài
- bộ xương người
- bộ xương trong
- bổ xuyết