Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gỗ bìa
- Slab (of timber)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gỗ bìa
- slab (of timber)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộc lộ rõ ràng
-
bộc lộ tâm tư
-
bộc lộ tràn trề
-
bốc lôi
-
bóc lột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gỗ bìa
* Từ tham khảo/words other:
- bộc lộ rõ ràng
- bộc lộ tâm tư
- bộc lộ tràn trề
- bốc lôi
- bóc lột