Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giuộc
- small handled-can measure (for fish sauce, oil...)|= một giuộc dầu hỏa a small measure of kerosene|- gang, clique|= cùng một giuộc với nhau to be of the same gang
* Từ tham khảo/words other:
-
báng
-
bảng
-
bâng
-
bầng
-
băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giuộc
* Từ tham khảo/words other:
- báng
- bảng
- bâng
- bầng
- băng