Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữa trời
- in the open air|= chiếu bóng giữa trời an open-air film show|= ngủ giữa trời to sleep under the open sky
* Từ tham khảo/words other:
-
sống nhờ
-
sống nhờ vào
-
sóng nhọn đỉnh
-
sống như ông hoàng
-
sông nin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữa trời
* Từ tham khảo/words other:
- sống nhờ
- sống nhờ vào
- sóng nhọn đỉnh
- sống như ông hoàng
- sông nin