Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giũa
* noun
-file
* verb
-to file (fig) to elaborate to perfection
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giũa
- to file|= giũa móng tay to file one's nails
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ văn hóa và thông tin
-
bộ vận tải
-
bộ ván và nắp thùng
-
bỏ vào
-
bổ vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giũa
* Từ tham khảo/words other:
- bộ văn hóa và thông tin
- bộ vận tải
- bộ ván và nắp thùng
- bỏ vào
- bổ vào