giữ trẻ | - Mind children, work in a kindergarten =Làm nghề giữ trẻ+To mind children for a living, to be a baby-minder, to work in a kindergarten |
giữ trẻ | - to mind children; to baby-sit|= chi phí giữ trẻ child-minding costs|= làm nghề giữ trẻ to be a baby-sitter/baby-minder/childminder |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ vũ khí cá nhân
- bờ vực
- bờ vùng
- bò xạ
- bỏ xa