Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ thể diện
- to save face; to keep up appearances|= làm điều gì để giữ thể diện to do something for appearances' sake|= một cử chỉ giữ thể diện a face-saving gesture
* Từ tham khảo/words other:
-
biết rõ
-
biết rõ chỗ nào có lợi cho mình
-
biết rõ hơn ai hết
-
biết rõ ngọn ngành
-
biết rõ như lòng bàn tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ thể diện
* Từ tham khảo/words other:
- biết rõ
- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình
- biết rõ hơn ai hết
- biết rõ ngọn ngành
- biết rõ như lòng bàn tay