Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ sức khỏe
* verb
-to take care of one's health
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giữ sức khỏe
- to take care of one's health|= ráng giữ sức khoẻ trong mùa thi! take care of your health during the exam season!
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ vốn
-
bỏ vòng mũi
-
bỏ vòng ra
-
bỏ vũ khí
-
bộ vũ khí cá nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ sức khỏe
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ vốn
- bỏ vòng mũi
- bỏ vòng ra
- bỏ vũ khí
- bộ vũ khí cá nhân