Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ nhà
- to keep house|= giữ nhà cho ông bà to keep house for one's grandparents
* Từ tham khảo/words other:
-
không bao giờ hết được
-
không bao giờ kết thúc
-
không bao giờ lu mờ
-
không bao giờ nữa
-
không bao giờ phai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ nhà
* Từ tham khảo/words other:
- không bao giờ hết được
- không bao giờ kết thúc
- không bao giờ lu mờ
- không bao giờ nữa
- không bao giờ phai