Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ mình
- như giữ thân
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giữ mình
- xem giữ thân
* Từ tham khảo/words other:
-
bờ vỡ
-
bò vỗ béo
-
bỏ vô chần nước sôi
-
bỏ vốn
-
bỏ vòng mũi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ mình
* Từ tham khảo/words other:
- bờ vỡ
- bò vỗ béo
- bỏ vô chần nước sôi
- bỏ vốn
- bỏ vòng mũi