Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ lời hứa
- xem giữ lời|= không giữ lời hứa được thì đừng hứa don't make promises if you can't keep them|= khiến bạn mình phải giữ lời hứa to keep/hold one's friend to his promise
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết duy ngã
-
thuyết duy tâm
-
thuyết duy thực
-
thuyết duy vật
-
thuyết duy vật biện chứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ lời hứa
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết duy ngã
- thuyết duy tâm
- thuyết duy thực
- thuyết duy vật
- thuyết duy vật biện chứng