Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ lễ phép
* thngữ|- to keep a civil tongue in one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy bằng sức nước
-
chạy bạt mạng
-
chạy bộ
-
cháy bùng
-
cháy bùng lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ lễ phép
* Từ tham khảo/words other:
- chạy bằng sức nước
- chạy bạt mạng
- chạy bộ
- cháy bùng
- cháy bùng lên