Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ lập trường
* thngữ|- to stand (stick) to one's guns
* Từ tham khảo/words other:
-
tòng phạm
-
tổng phản công
-
tổng phí
-
tổng phí tổn
-
tòng phu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ lập trường
* Từ tham khảo/words other:
- tòng phạm
- tổng phản công
- tổng phí
- tổng phí tổn
- tòng phu