Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nụ cười
* noun
- smile
=nụ cười khinh bỉ+scornful smile
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nụ cười
- smile|= nở nụ cười chế giễu/khinh bỉ/thâm độc to give a mocking/scornful/poisonous smile|= em gái anh có nụ cười đẹp/quyến rũ your younger sister has a nice/seductive smile
* Từ tham khảo/words other:
-
chất tẩy bát đĩa
-
chất tẩy mỡ
-
chất tẩy nhờn
-
chất tẩy uế
-
chất thải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nụ cười
* Từ tham khảo/words other:
- chất tẩy bát đĩa
- chất tẩy mỡ
- chất tẩy nhờn
- chất tẩy uế
- chất thải