Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ không cho hạ
* thngữ|- to keep up
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất thống
-
nhật thực
-
nhặt tin
-
nhất tội nhì nợ
-
nhất trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ không cho hạ
* Từ tham khảo/words other:
- nhất thống
- nhật thực
- nhặt tin
- nhất tội nhì nợ
- nhất trí