công nghệ | * noun - Craft; industry |
công nghệ | - technology|= công nghệ máy tính computer technology|= sự chuyển giao công nghệ technology transfer|- technological|= cách mạng khoa học và công nghệ scientific and technological revolution|= ứng dụng các thành tựu công nghệ vào việc nuôi lợn to apply technological achievements to pig-farming |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo vệ miền ven biển
- bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng
- bạo vì tiền
- bao viêm
- báo viên