Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ dáng
- to look after one's figure; to keep/watch one's figure|= không giữ dáng được nữa to lose one's figure
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ chết vì nghĩa
-
kể chi
-
kẻ chỉ điểm
-
kẻ chỉ thích làm giàu
-
kể chi tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ dáng
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ chết vì nghĩa
- kể chi
- kẻ chỉ điểm
- kẻ chỉ thích làm giàu
- kể chi tiết