Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ cố định
* dtừ|- immobilization|* ngđtừ|- immobilize
* Từ tham khảo/words other:
-
trung độ
-
trung đoàn
-
trung đoạn
-
trung đoàn cận vệ kỵ binh
-
trung đoàn của chúng ta
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ cố định
* Từ tham khảo/words other:
- trung độ
- trung đoàn
- trung đoạn
- trung đoàn cận vệ kỵ binh
- trung đoàn của chúng ta