Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giống xà phòng
* dtừ|- saponaceous|* ttừ|- soapy
* Từ tham khảo/words other:
-
phát sinh lại
-
phát sinh loài
-
phát sinh lục địa
-
phát sinh mô
-
phát sinh nhiều nguồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giống xà phòng
* Từ tham khảo/words other:
- phát sinh lại
- phát sinh loài
- phát sinh lục địa
- phát sinh mô
- phát sinh nhiều nguồn