giống như |
- like; similar to...|= nó ăn trái gì đó giống như trái cam he ate a fruit similar to the orange|- to sound like...; to look like...|= những triệu chứng đó nghe giống như triệu chứng của bệnh sốt rét the symptoms sound like those of malaria|- the same as...|= tôi bảo đảm sẽ không giống như năm ngoái i am sure it will not be the same as last year|= ông ta là doanh nhân, nhưng không giống như những doanh nhân khác he's a businessman, but with a difference|- xem như 1|= cứ làm giống như tôi, đừng trả lời hắn gì cả do as i do, don't answer him |
* Từ tham khảo/words other:
- khoa vũ trụ
- khoa xã hội học
- khoá xăng
- khoa xây dựng
- khoa xây dựng và trang trí nhà thờ