Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọng nam
- male voice
* Từ tham khảo/words other:
-
người kiểm kiện
-
người kiểm nghiệm
-
người kiêm nhiệm nhiều chức
-
người kiêm nhiều chức vị
-
người kiểm phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọng nam
* Từ tham khảo/words other:
- người kiểm kiện
- người kiểm nghiệm
- người kiêm nhiệm nhiều chức
- người kiêm nhiều chức vị
- người kiểm phiếu