Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giồng giọt
* địa phương|- như trồng trọt
* Từ tham khảo/words other:
-
mắt to hơn bụng
-
mắt toét
-
mất toi
-
mặt tốt
-
mặt trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giồng giọt
* Từ tham khảo/words other:
- mắt to hơn bụng
- mắt toét
- mất toi
- mặt tốt
- mặt trái