Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giống gang
* ttừ|- irony
* Từ tham khảo/words other:
-
giữa hai nguyên âm
-
giữa hai thành phố
-
giữa hai tổ chức
-
giữa hai tòa nhà
-
giữa hai xương hàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giống gang
* Từ tham khảo/words other:
- giữa hai nguyên âm
- giữa hai thành phố
- giữa hai tổ chức
- giữa hai tòa nhà
- giữa hai xương hàm