giọng | * noun - accent =nói tiếng Anh với giọng Việt Nam+to speake English with a Vietnamese accent -Tone, voice; intonation =nói với giọng buồn+To talk in a sad tone |
giọng | - accent|= nói tiếng anh giọng việt nam to speak english with a vietnamese accent|= họ hay nhạo giọng tôi they often joke about my accent|- tone; voice|= giọng đàn ông/đàn bà man's/woman's voice|= giọng ông ta nghe như đe doạ there was menace in his voice |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ thuốc
- bổ thuốc
- bộ thuộc
- bộ thuộc địa
- bỏ thuốc độc vào