Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giòng dây
- let a rope down
* Từ tham khảo/words other:
-
óc thẩm mỹ
-
óc tháo vát
-
óc thiên vị
-
óc thông minh
-
óc thực tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giòng dây
* Từ tham khảo/words other:
- óc thẩm mỹ
- óc tháo vát
- óc thiên vị
- óc thông minh
- óc thực tế