Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới tài chính
- the financial world; financial circles|= giới tài chính nể bố tôi lắm my father was highly respected in financial circles; my father was held in high regard in financial circles
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyên bố trắng án
-
tuyên bố trước
-
tuyên bố vô tội
-
tuyên cấm
-
tuyến cận giáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới tài chính
* Từ tham khảo/words other:
- tuyên bố trắng án
- tuyên bố trước
- tuyên bố vô tội
- tuyên cấm
- tuyến cận giáp