Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá mắt mèo
* dtừ|- turquoise; opal
* Từ tham khảo/words other:
-
tình trạng báo động
-
tình trạng bế tắc
-
tình trạng chiến tranh
-
tình trạng có thể trả được nợ
-
tình trạng dây đầy máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá mắt mèo
* Từ tham khảo/words other:
- tình trạng báo động
- tình trạng bế tắc
- tình trạng chiến tranh
- tình trạng có thể trả được nợ
- tình trạng dây đầy máu