Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới
* noun
- set; circle; world
=văn giới+the world of literature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giới
- set; circle; world|= cô ta không tài nào thích nghi được với giới này she couldn't adjust to this social circle|- sex|- xem giới luật
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ tứ
-
bộ tư bản nhạc cho bộ tư
-
bộ tư đàn dây
-
bỏ tù lại
-
bộ tư lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tứ
- bộ tư bản nhạc cho bộ tư
- bộ tư đàn dây
- bỏ tù lại
- bộ tư lệnh