Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giơ tay lên
- (put your) hands up!|= ai trả lời được thì mau giơ tay lên! hands up anyone who knows the answer!|= ai đồng ý thì giơ tay lên! hands up all those who agree!
* Từ tham khảo/words other:
-
không có lãi
-
không cô lập
-
không có liên quan
-
không có liên từ
-
không có lỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giơ tay lên
* Từ tham khảo/words other:
- không có lãi
- không cô lập
- không có liên quan
- không có liên từ
- không có lỗ