Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ tấn công
- time of attack
* Từ tham khảo/words other:
-
ngàn cân treo sợi tóc
-
ngăn chận
-
ngăn chặn
-
ngăn chặn được
-
ngăn chặn sự phát triển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ tấn công
* Từ tham khảo/words other:
- ngàn cân treo sợi tóc
- ngăn chận
- ngăn chặn
- ngăn chặn được
- ngăn chặn sự phát triển