Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió rét
- cold wind
* Từ tham khảo/words other:
-
kem sô cô la
-
kem sữa
-
kem sữa bột ngô
-
kém sức chịu đựng
-
kém sức khoẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió rét
* Từ tham khảo/words other:
- kem sô cô la
- kem sữa
- kem sữa bột ngô
- kém sức chịu đựng
- kém sức khoẻ