Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió nồm
* noun
- south wind
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gió nồm
- south wind
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ thanh cỡ
-
bó thanh thép
-
bồ thảo
-
bỏ thầu
-
bỏ thầu cao hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió nồm
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ thanh cỡ
- bó thanh thép
- bồ thảo
- bỏ thầu
- bỏ thầu cao hơn