giở | - Open (a book), unfold (a newspaper, a folder shirt...) =Giở sách ra đọc+To open one's book and read =Giỏ áo ra mặc+To unfold a shirt and put it on -Pull, make =Giở đủ mánh khóe+To pull all tricks |
giở | - to open|= giở sách ra đọc to open one's book and read|- to unfold|= giở báo/thư ra to unfold a newspaper/letter|- to remove|= giở nón ra to take off one's hat; to remove one's hat|- to show; to pull|= giở đủ mánh khóe to pull all tricks |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ trưởng bộ ngoại giao mỹ
- bộ trưởng không bộ
- bộ trưởng ngoại giao
- bộ trưởng nội vụ
- bộ trưởng tài chính