giờ | * noun - hour =nửa giờ+half an hour -Time =đúng giờ rồi!+Time's up! |
giờ | - hour|= một giờ đồng hồ an hour by the clock; a whole hour|= kiểm tra ít nhất ba lần mỗi giờ to check at least three times an hour|- hourly|= lương (mỗi) giờ hourly wage|- time|= đồng hồ ông mấy giờ rồi? what time do you make it?; what time is it by your watch?; what's the time by your watch?; what does your watch say?|= bây giờ là mấy giờ rồi ạ? could you tell me the time?|- o'clock|= đồng hồ tôi chỉ 11 giờ it's 11 o'clock by my watch|= đúng 9 giờ chúng tôi sẽ có mặt ở đây we'll be here at 9 o'clock prompt/sharp; we'll be here at 9 o'clock precisely/exactly |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ triệt âm
- bổ trợ
- bó tròn
- bỏ trốn
- bộ trộn