Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giơ
* verb
- to show; to raise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giơ
- to show; to raise|= giơ hai tay lên trời to raise one's arms heavenwards/to the sky
* Từ tham khảo/words other:
-
bố trí vào bãi
-
bộ triệt
-
bộ triệt âm
-
bổ trợ
-
bó tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giơ
* Từ tham khảo/words other:
- bố trí vào bãi
- bộ triệt
- bộ triệt âm
- bổ trợ
- bó tròn