Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió bão xô đẩy
* ttừ|- storm-tossed
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng lông cổ
-
vòng lửa
-
vòng luân chu
-
vòng luẩn quẩn
-
võng lưng quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió bão xô đẩy
* Từ tham khảo/words other:
- vòng lông cổ
- vòng lửa
- vòng luân chu
- vòng luẩn quẩn
- võng lưng quá