Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giẹp
* adj
- flat; fattened
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giẹp
* ttừ|- flat; fattened
* Từ tham khảo/words other:
-
bơ sữa trâu lỏng
-
bổ sung
-
bổ sung chỗ trống
-
bổ sung để bảo đảm tính thời gian
-
bổ sung những lời chỉ dẫn tham khảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giẹp
* Từ tham khảo/words other:
- bơ sữa trâu lỏng
- bổ sung
- bổ sung chỗ trống
- bổ sung để bảo đảm tính thời gian
- bổ sung những lời chỉ dẫn tham khảo