bổ sung | * verb - To supplement =bổ sung ý kiến+to give supplementary ideas =đọc bản báo cáo bổ sung+to deliver a supplementary report |
bổ sung | - to supplement; to complete; to add|= ông ta bổ sung một bức tranh của van gogh vào bộ sưu tập của ông ta he completed his collection with a painting by van gogh|- to complement|= hai ý tưởng này sẽ bổ sung cho nhau these two ideas will complement each other|- additional; supplementary; further|= bổ sung ý kiến to give supplementary ideas|= dân quân du kích là nguồn bổ sung vô tận cho quân đội chính quy the militia and guerilla is an exhaustible source of manpower supplementing the regular army |
* Từ tham khảo/words other:
- ba phải
- ba phần tư
- ba phe
- bà phe (vé)
- bà phiên dịch