Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gieo vãi
* ngđtừ|- disperse
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật chống bắn lia
-
thuật chụp ảnh
-
thuật chụp ảnh màu
-
thuật chụp ảnh màu tự nhiên
-
thuật chụp rơngen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gieo vãi
* Từ tham khảo/words other:
- thuật chống bắn lia
- thuật chụp ảnh
- thuật chụp ảnh màu
- thuật chụp ảnh màu tự nhiên
- thuật chụp rơngen