Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gieo vãi
* ngđtừ|- disperse
* Từ tham khảo/words other:
-
hoả xa
-
hóa xà phòng
-
hóa xỉ
-
hoa xô đỏ
-
hoa xoè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gieo vãi
* Từ tham khảo/words other:
- hoả xa
- hóa xà phòng
- hóa xỉ
- hoa xô đỏ
- hoa xoè