Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không chuyển động
* dtừ|- motionlessness|* ttừ|- motionless
* Từ tham khảo/words other:
-
khối nước trong hiệp ước thân thiện
-
khối nước trữ để cung cấp
-
khối óc
-
khỏi ốm
-
khỏi phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không chuyển động
* Từ tham khảo/words other:
- khối nước trong hiệp ước thân thiện
- khối nước trữ để cung cấp
- khối óc
- khỏi ốm
- khỏi phải