Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giềng mối
- như mối giềng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giềng mối
- như mối giềng
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ súng xuống áp vào đùi
-
bộ sườn
-
bồ sứt cạp
-
bộ sưu tập
-
bộ sưu tập các bức điêu khắc cẩm thạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giềng mối
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ súng xuống áp vào đùi
- bộ sườn
- bồ sứt cạp
- bộ sưu tập
- bộ sưu tập các bức điêu khắc cẩm thạch