Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giếng khơi
- (cũng nói giếng thơi) Deep well
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giếng khơi
- (cũng nói giếng thơi) deep well
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ sứt cạp
-
bộ sưu tập
-
bộ sưu tập các bức điêu khắc cẩm thạch
-
bộ sưu tập dương xỉ sống
-
bỏ tã lót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giếng khơi
* Từ tham khảo/words other:
- bồ sứt cạp
- bộ sưu tập
- bộ sưu tập các bức điêu khắc cẩm thạch
- bộ sưu tập dương xỉ sống
- bỏ tã lót