Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giền cơm
- (bot) edible amaranthus mangostanus (stem and leaf used for food)
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt trận dân tộc giải phóng miền nam việt nam
-
mặt trận dân tộc thống nhất
-
mặt trận kinh tế
-
mặt trận liên việt
-
mặt trận tổ quốc việt nam
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giền cơm
* Từ tham khảo/words other:
- mặt trận dân tộc giải phóng miền nam việt nam
- mặt trận dân tộc thống nhất
- mặt trận kinh tế
- mặt trận liên việt
- mặt trận tổ quốc việt nam