Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giày xéo
- Trample upon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giày xéo
- trample upon
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận của một chiếc máy ủi đất lớn
-
bộ phận cung cấp chất liệu
-
bộ phận đằng sau
-
bộ phận đánh lửa
-
bộ phận đầu não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giày xéo
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận của một chiếc máy ủi đất lớn
- bộ phận cung cấp chất liệu
- bộ phận đằng sau
- bộ phận đánh lửa
- bộ phận đầu não