Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy xắc
* dtừ|- saxe
* Từ tham khảo/words other:
-
vật liệu chưa chế biến
-
vật liệu công binh
-
vật liệu để đệm kín
-
vật liệu để gắn kín
-
vật liệu để nhét kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy xắc
* Từ tham khảo/words other:
- vật liệu chưa chế biến
- vật liệu công binh
- vật liệu để đệm kín
- vật liệu để gắn kín
- vật liệu để nhét kín