Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy tờ tùy thân
- private/personal papers; identity papers|= anh có giấy tờ tuỳ thân không? do you have identity papers?; have you any proof of identity?
* Từ tham khảo/words other:
-
dao động giá cả
-
dao động kế
-
dao động ký
-
dao động mực nước hồ
-
dao đốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy tờ tùy thân
* Từ tham khảo/words other:
- dao động giá cả
- dao động kế
- dao động ký
- dao động mực nước hồ
- dao đốt