Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy tờ tùy thân
- private/personal papers; identity papers|= anh có giấy tờ tuỳ thân không? do you have identity papers?; have you any proof of identity?
* Từ tham khảo/words other:
-
có một không hai
-
có một lá mầm
-
có một mắt
-
có một móng guốc
-
có một mục đích cá nhân phải đạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy tờ tùy thân
* Từ tham khảo/words other:
- có một không hai
- có một lá mầm
- có một mắt
- có một móng guốc
- có một mục đích cá nhân phải đạt