giấy thông hành | * noun - passport |
giấy thông hành | - safe conduct; laissez-passer; passport|= gia hạn giấy thông hành to extend (the validity of) a passport; to renew a passport|= muốn gia hạn giấy thông hành thì phải làm thủ tục gì? what's the procedure for renewing a passport? |
* Từ tham khảo/words other:
- bò rống
- bọ rùa
- bò rừng
- bò rừng bizon
- bò rừng cái