Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy phép hành nghề
- work permit
* Từ tham khảo/words other:
-
người can thiệp vào
-
người cản trở
-
người cận vệ
-
người cần việc/việc cần người
-
người căng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy phép hành nghề
* Từ tham khảo/words other:
- người can thiệp vào
- người cản trở
- người cận vệ
- người cần việc/việc cần người
- người căng