Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sắc bén
* adj
- (như) sắc
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sắc bén
* ttừ|- (như)sắc
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ quanh co
-
chổ quét
-
cho quy y
-
cho quyền
-
cho ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sắc bén
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ quanh co
- chổ quét
- cho quy y
- cho quyền
- cho ra